TT
|
Loại đất
|
Mã số
|
TT
|
Loại đất
|
Mã số
|
TÔI
|
NHÓM ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
15
|
đất khu công nghiệp |
SKKN
|
Đầu tiên
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
LỤC
|
16
|
Đất khu chế xuất |
SKT
|
2
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
LUK
|
17
|
Đất cụm công nghiệp |
SKN
|
3
|
Đất trồng lúa nương |
LUÔN
|
18
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC
|
4
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
BHK
|
19
|
Đất thương mại dịch vụ |
TMD
|
5
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
NHK
|
20
|
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
SKS
|
6
|
Đất trồng cây lâu năm |
CLN
|
21
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, đồ gốm |
SKX
|
7
|
Đất rừng sản xuất |
RSX
|
22
|
Phương tiện di chuyển trên cạn |
DGT
|
số 8
|
đất rừng phòng hộ |
RPH
|
23
|
đất thủy lợi |
ĐTL
|
9
|
Đất rừng đặc dụng |
RDD
|
24
|
Đất công trình năng lượng |
DNL
|
mười
|
đất nuôi trồng thủy sản |
NTS
|
25
|
Đất công trình bưu chính viễn thông |
DBV
|
11
|
Đất làm muối |
LMU
|
26
|
Đất sinh hoạt cộng đồng |
DSH
|
thứ mười hai
|
Đất nông nghiệp khác |
NKH
|
27
|
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
ĐKV
|
II
|
NHÓM ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
|
28
|
Đất thị trường |
TUYỆT VỜI
|
Đầu tiên
|
Đất ở quê |
ONT
|
29
|
Đất có di tích lịch sử văn hóa |
DDT
|
2
|
Đất ở đô thị |
ODT
|
30
|
Đất nước danh lam thắng cảnh |
DDL
|
3
|
Đất xây dựng trụ sở văn phòng |
TSC
|
31
|
Đất bãi chôn lấp, xử lý rác thải |
DRA
|
4
|
Đất xây dựng trụ sở tổ chức sự nghiệp |
DTS
|
32
|
Đất công trình công cộng khác |
ĐCK
|
5
|
Đất xây dựng công trình văn hóa |
DVH
|
33
|
Đất cơ sở tôn giáo |
TẤN
|
6
|
Đất xây dựng cơ sở y tế |
DYT
|
34
|
Đất nền niềm tin |
TIN TƯỞNG
|
7
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
DGD
|
35
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, lò hỏa táng |
NTD
|
số 8
|
Đất xây dựng công trình thể thao |
ĐTT
|
36
|
Đất sông, suối, kênh, rạch, rạch, suối |
CON TRAI
|
9
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ |
DKH
|
37
|
Đất có mặt nước chuyên dùng |
công ty đa quốc gia
|
mười
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
ĐXH
|
38
|
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK
|
11
|
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
NG
|
III
|
NHÓM ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG
|
thứ mười hai
|
Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác |
DSK
|
Đầu tiên
|
đất bằng chưa sử dụng |
BCS
|
13
|
đất quốc phòng |
CQP
|
2
|
Đất đồi núi chưa sử dụng |
DCS
|
14
|
đất an ninh |
CÓ THỂ
|
3
|
Núi đá không cây |
NCS
|
15
|
đất khu công nghiệp |
SKKN
|