Đầu tiên. IFRS là gì?
IFRS là chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế. Nội dung được thiết kế và phát triển bởi một tổ chức độc lập, phi lợi nhuận, Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB). Sự ra đời của IFRS cung cấp một khuôn khổ quốc tế về cách lập và trình bày báo cáo tài chính cho các công ty đại chúng. Có thể nói đây là tài liệu hướng dẫn và giải thích tổng quát nhất về cách lập báo cáo tài chính. Thay vì thiết lập các quy tắc báo cáo cụ thể của ngành. Đến nay, IFRS đã trở thành ngôn ngữ kế toán chung phổ biến nhất trên toàn cầu.
Theo khuyến cáo của Ngân hàng Thế giới. Các quốc gia nên ưu tiên áp dụng IFRS. Hơn cả việc phát triển các thông lệ kế toán theo điều kiện của mỗi quốc gia. Vì những tiêu chuẩn này được quốc tế chấp nhận rộng rãi. Và nó được sử dụng linh hoạt để kết hợp các thông lệ tốt nhất của thế giới. Trong những năm qua, Ngân hàng Thế giới đã chấp nhận IFRS. Và căn cứ vào nội dung làm cơ sở trình bày báo cáo tài chính do các khách hàng sử dụng vốn vay và cấp tín dụng của Ngân hàng này trình bày.
2. Lợi ích của việc áp dụng IFRS tại Việt Nam
IFRS hiện đang trở nên phổ biến với nhiều lợi ích. Tiếp cận những người làm Kế toán – Tài chính nói riêng cũng như các công ty nói chung. Nó bao gồm các tính năng nổi bật sau:
Một “ngôn ngữ” chung
Trong bối cảnh kế toán, nó được coi là ngôn ngữ kinh doanh toàn cầu. Việc cho phép áp dụng IFRS sẽ giúp ích cho cơ quan quản lý nhà nước cũng như chủ sở hữu, nhà đầu tư. Đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài. Có công cụ đánh giá, so sánh thông tin tài chính giữa các đơn vị theo cùng ngôn ngữ và chuẩn mực chung. Từ đó có thể đưa ra các quyết định kinh tế đúng đắn.
Dễ dàng tạo hành lang pháp lý theo tiêu chuẩn quốc tế
Việc áp dụng IFRS sẽ tạo điều kiện để các công ty đủ điều kiện niêm yết trên thị trường quốc tế. Hoặc được vay vốn ưu đãi từ các tổ chức tài chính quốc tế (Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế,…). Hiểu IFRS là gì sẽ giúp áp dụng IFRS. Điều này sẽ tạo ra một khuôn khổ pháp lý để hạch toán nhiều loại công cụ tài chính, tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý.
Việc xây dựng các quy định cụ thể về công cụ tài chính và hoạt động với các công cụ phái sinh ảnh hưởng mạnh đến cả thị trường sơ cấp và thứ cấp.
- Đối với thị trường sơ cấp: Các ngân hàng và tổ chức tài chính có cơ sở pháp lý rõ ràng để hạch toán các công cụ tài chính mới phát hành như hợp đồng tương lai, kỳ hạn, quyền chọn và hoán đổi.
- Đối với thị trường thứ cấp: Hệ thống báo cáo tài chính chuẩn cho các công cụ tài chính được ban hành đầy đủ sẽ giúp thúc đẩy hoạt động đầu tư vào các công cụ tài chính phái sinh như chứng khoán trên sàn giao dịch tập trung. Trong đó, việc áp dụng IFRS là một trong những yếu tố cải thiện thị trường chứng khoán Việt Nam.
Nâng cao tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính
Hiểu IFRS là gì và áp dụng chúng sẽ cải thiện tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính. Bằng cách này, nó giúp bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư. Giải thích cho điều này. Vì IFRS yêu cầu các khoản mục trong báo cáo tài chính phải được ghi nhận và trình bày về bản chất chứ không phải về hình thức. Từ đây giảm thiểu ảnh hưởng của hình thức giao dịch đến phương pháp hạch toán. Hỗ trợ tăng khả năng so sánh giữa báo cáo tài chính của các công ty tại Việt Nam với các công ty trong khu vực và trên thế giới.
IFRS yêu cầu phải trình bày và giải thích chi tiết các rủi ro mà công ty có thể gặp phải như: rủi ro kinh doanh, rủi ro tín dụng, rủi ro chính sách,… nhằm cung cấp thông tin đầy đủ hơn cho các nhà đầu tư và chủ nợ khi họ quyết định đầu tư vào công ty. IFRS cũng yêu cầu áp dụng nhiều mô hình tài chính để xác định giá trị tài sản và nợ phải trả dựa trên giá trị hợp lý, giá trị có thể thu hồi, giá trị sử dụng, giá trị thời gian, giá trị nội tại, v.v.
Do đó, thông tin tài chính được cung cấp trong nền tảng IFRS sẽ giúp các công ty Việt Nam đánh giá tình hình tài chính của họ tại thời điểm báo cáo. Đồng thời cũng giúp ban lãnh đạo có thông tin tốt hơn để dự báo kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền trong tương lai. Từ đó có cơ sở, công cụ để thực hiện nhiệm vụ quản lý, điều hành theo tình hình thực tế.
Tổng quan
Khi áp dụng IFRS, nhìn chung các công ty sẽ phải chịu một số chi phí đầu tư ban đầu cho việc đào tạo nguồn nhân lực. Đồng thời, cũng thay đổi hệ thống thông tin, phần mềm kế toán. Mặc dù, chi phí đầu tư ban đầu tương đối lớn. Nhưng về lâu dài, lợi ích từ việc minh bạch thông tin, thu hút nhà đầu tư không chỉ tạo ra lợi ích nhiều hơn so với chi phí bỏ ra ban đầu mà còn giúp các công ty phát triển một cách ổn định và bền vững.
3. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam
Quá trình ứng dụng này bao gồm 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1 – giai đoạn chuẩn bị (từ 2019 đến 2021)
Trong giai đoạn này, Bộ Tài chính chuẩn bị các điều kiện cần thiết để triển khai Đề án. Nhằm đảm bảo hỗ trợ các công ty bắt đầu áp dụng IFRS từ năm 2022 như: xuất bản bản dịch IFRS sang tiếng Việt, đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng hướng dẫn áp dụng IFRS…
Giai đoạn 2 – giai đoạn thí điểm (từ 2022 đến 2025)
Bộ Tài chính lựa chọn một số công ty (công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước, công ty niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ không niêm yết) để lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS. Các công ty FDI có thể tự nguyện áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính riêng của mình. Khi doanh nghiệp FDI đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và giải trình rõ ràng, minh bạch với cơ quan thuế, cơ quan quản lý, giám sát về việc xác định nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước.
Giai đoạn 3 – giai đoạn bắt buộc áp dụng IFRS (từ 2025)
Các công ty được yêu cầu lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS. Bao gồm tất cả các công ty mẹ của các tập đoàn kinh tế nhà nước. Tất cả các công ty niêm yết t. Tất cả các công ty đại chúng lớn đều là công ty mẹ chưa niêm yết. Các công ty khác là công ty mẹ có quyền tự nguyện lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS. Các công ty cũng có thể tự nguyện lập báo cáo tài chính riêng theo IFRS. Khi doanh nghiệp đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và giải trình rõ ràng, minh bạch với cơ quan thuế, cơ quan quản lý, giám sát về việc xác định nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước.
4. Sự khác biệt giữa IFRS và IAS là gì?
Sau khi hiểu IFRS là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa IFRS và IAS. Trên thực tế, khi tìm hiểu về IFRS, bạn sẽ bắt gặp cả hai thuật ngữ IFRS và IAS. Vậy hai thuật ngữ này khác nhau như thế nào? Tại sao lại có sự phân biệt như vậy? Để các bạn hiểu rõ hơn về những khác biệt cơ bản, Smart Train đã tổng hợp bảng so sánh chung như hình bên dưới.
Nội dung | IAS | IFRS |
Các từ viết tắt | Chuẩn mực kế toán quốc tế: Chuẩn mực kế toán quốc tế | Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế: Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
Năm phát hành | Các tiêu chuẩn được tạo ra từ năm 1973 đến 2001 | Các tiêu chuẩn ra đời sau năm 2001 |
Tổ chức/đơn vị cấp | Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế IASC | Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế IASB |
trình bày và ghi nhận tài sản dài hạn |
Không có quy tắc nào liên quan đến việc xác định, đo lường, trình bày và tiết lộ tài sản dài hạn để bán. | Nó bao gồm các quy tắc liên quan đến việc xác định, đo lường, trình bày và tiết lộ tất cả các tài sản dài hạn được giữ để bán. |
số lượng tiêu chuẩn (cập nhật liên tục) |
Nó bao gồm 41 tiêu chuẩn và đang trong quá trình chỉnh sửa, hiện tại 23 tiêu chuẩn được áp dụng | Bao gồm 16 chuẩn mực, trong đó IFRS 17 được cập nhật và thay thế IFRS 4 |
đính chính | Trong trường hợp cải chính, các nguyên tắc của IAS sẽ bị loại bỏ | Trong trường hợp sửa chữa, các nguyên tắc IFRS sẽ được xem xét lại |
5. Lập điều kiện chuyển đổi từ VAS sang IFRS
Để áp dụng IFRS tại Việt Nam. Sau khi hiểu IFRS là gì, cần xem xét, xác minh và thiết lập lại hệ thống và quy trình. Cũng như cơ sở hạ tầng của các công ty để đảm bảo tính trung thực của báo cáo tài chính. Và tuân thủ các quy định của IFRS. Rà soát nhân sự ngành tài chính kế toán. Cũng như có được kế hoạch đẩy mạnh và đào tạo kiến thức kế toán phù hợp với tình hình mới.
Nhân viên kế toán cần tích cực học hỏi, tích lũy kiến thức về IFRS. Thông qua các văn bản của Bộ tài chính, IFRS, các trung tâm đào tạo, hiệp hội ngành uy tín. Bạn cũng nên hiểu sự khác biệt giữa VAS và IFRS. Để nó có thể được áp dụng một cách chính xác và chính xác. Nắm được những thay đổi về kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của doanh nghiệp. IFRS là gì?
6. Chương trình đào tạo liên quan
Chuẩn bị những kiến thức cần thiết cho công việc và thăng tiến nghề nghiệp. IFRS sẽ rất cần thiết cho nhân viên kế toán. Đặc biệt, tại các tập đoàn đa quốc gia, các công ty kiểm toán. Anh hiện đang học tập và tích lũy kiến thức về IFRS tại các trung tâm đào tạo uy tín. Người chọn học chứng chỉ quốc tế. Ví dụ như chứng chỉ CertIFR hoặc bằng Kế toán Công chứng Anh (ACCA).
✅ Dịch vụ thành lập công ty | ⭕ ketoanhn.com cung cấp dịch vụ thành lập công ty/ thành lập doanh nghiệp trọn gói chuyên nghiệp cho khách hàng trên toàn quốc |
✅ Đăng ký giấy phép kinh doanh | ⭐ Các thủ tục bắt buộc để thể nhân và pháp nhân thực hiện hoạt động kinh doanh của mình |
✅ Dịch vụ ly hôn | ⭕ Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực tư vấn ly hôn, chúng tôi tin rằng có thể hỗ trợ và giúp đỡ bạn |
✅ Dịch vụ kế toán | ⭐ Với chuyên môn rất cao về kế toán và thuế, chúng tôi sẽ đảm bảo các báo cáo được lập theo đúng quy định của pháp dịch vụ |
✅ Dịch vụ kiểm toán | ⭕ Đảm bảo cung cấp chất lượng dịch vụ tốt và cung cấp các giải pháp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc các hoạt động khác. |
✅ Dịch vụ hộ chiếu | ⭕ Giúp bạn rút ngắn thời gian nhận hộ chiếu, hỗ trợ khách hàng các dịch vụ liên quan và cam kết bảo mật thông tin |