1. Tiền tệ là gì?

Tiền là một phạm trù lịch sử, nó là sản phẩm tự phát của nền kinh tế hàng hóa, là sản phẩm của quá trình phát triển của các hình thái giá trị. Nó cũng là sản phẩm của sự phát triển mâu thuẫn giữa lao động và phân công lao động xã hội trong sản xuất hàng hóa. Sự ra đời và phát triển của tiền tệ gắn liền với sự ra đời và phát triển của sản xuất và trao đổi hàng hóa.
Theo Mac, tiền là hàng hóa đặc biệt, tách khỏi thế giới hàng hóa, dùng để đo lường và biểu hiện giá trị của mọi hàng hóa khác. Nó trực tiếp biểu hiện lao động xã hội và biểu hiện quan hệ sản xuất giữa những người sản xuất hàng hoá.
Theo Marx, tiền xuất hiện sau một quá trình phát triển lâu dài của trao đổi và các hình thức giá trị. Quá trình phát triển của các hình thái giá trị để đi đến các hình thái giá trị diễn ra như sau:
Dạng giá trị tương đối – tương đương chung.
Tổng số hoặc hình thức mở rộng của giá trị xuất hiện sau lần phân công lao động đầu tiên. Lúc này giá trị của một vật không chỉ biểu hiện qua giá trị sử dụng của một vật mà còn biểu hiện qua giá trị sử dụng của nhiều hàng hóa khác.
Hình thái giá trị chung khi phân công lao động lần thứ hai, thủ công nghiệp tách khỏi nông nghiệp.
Hình thức tiền khi vật ngang giá chung được cố định trong một loại hàng hóa, đó là kim loại (kẽm, đồng, sắt, bạc, vàng), chỉ vào thời điểm này hình thức tiền tệ mới có thể được thiết lập và vàng với tư cách là vật ngang giá chung và đã trở thành tiền tệ, gọi là tiền tệ.
Kết luận:
Sự ra đời và tồn tại của tiền gắn liền với sự ra đời và tồn tại của sản xuất và trao đổi hàng hóa. Và trong quá trình đó nó xuất hiện tính chẵn lẻ chung.
Vàng, tiền tệ được coi là hàng hóa đặc biệt.
Theo các nhà kinh tế học hiện đại: Tiền được định nghĩa là bất cứ thứ gì thường được chấp nhận để thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ hoặc thanh toán nợ.
Tiền tệ là tiền khi chỉ xét chức năng là phương tiện thanh toán, là loại tiền được pháp dịch vụ quy định nhằm phục vụ trao đổi hàng hóa, dịch vụ của một quốc gia hay nền kinh tế. Do cách định nghĩa như vậy, tiền tệ còn được gọi là “tiền lưu thông”. Tiền tệ có thể ở dạng tiền giấy hoặc tiền kim loại (tiền pháp định) do Nhà nước (Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính…) phát hành, tiền hàng hóa (sò, gạo, muối, vàng), tiền. thay thế (phiếu giảm giá, dặm, điểm thưởng, chip poker, v.v.) hoặc tiền điện tử do mạng máy tính phát hành (thường là Bitcoin).
Khi phân biệt tiền tệ của một quốc gia với tiền tệ của quốc gia khác, cụm từ “đơn vị tiền tệ” được sử dụng. Đơn vị tiền tệ của nhiều quốc gia có thể có tên giống nhau (ví dụ: đô la, france, v.v.) và để phân biệt chúng, người ta thường phải ghi tên quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ đó (ví dụ: Úc USD). Với việc hình thành các khu vực tiền tệ thống nhất, ngày nay nhiều quốc gia sử dụng chung một loại tiền tệ như đồng EUR.
Tiền tệ là phương tiện thanh toán hợp pháp, nghĩa là nó phải được pháp dịch vụ chấp nhận khi được sử dụng để thanh toán khoản nợ bằng loại tiền tệ đó. Séc có thể bị từ chối khi được sử dụng để thanh toán nợ, nhưng tiền giấy và tiền xu thì không. Tuy nhiên, tiền xu có thể là phương tiện thanh toán hợp pháp bị dịch vụ pháp của một quốc gia giới hạn không quá một số đơn vị tiền tệ nhất định tùy thuộc vào mệnh giá của những đồng xu đó.
Tiền tệ trong tiếng Anh là Currency. Tiền tệ có thể được định nghĩa theo một số cách như sau:
Quang cảnh trường Mercantil
Tiền đồng nghĩa với sự giàu có. Một quốc gia muốn giàu có thì phải tích lũy được nhiều tiền.
Phối cảnh Trường Nông dân
Tiền chỉ là hư cấu. Tiền chỉ đóng vai trò là chất bôi trơn để bôi trơn hoạt động của guồng máy kinh tế. Bản thân máy không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ loại tiền tệ nào.
Quan điểm của N. Gregory Mankiw
Tiền tệ là tài sản có thể sử dụng ngay để thực hiện các giao dịch.
Quan điểm của Frederic S. Mishkin
Tiền tệ là bất cứ thứ gì thường được chấp nhận trong thanh toán hàng hóa và dịch vụ hoặc trong việc trả nợ.
2. Phân tích bản chất của tiền tệ:
Tiền được coi là bất cứ thứ gì thường được chấp nhận thanh toán để đổi lấy hàng hóa, dịch vụ hoặc để trả nợ.
Định nghĩa này chỉ đưa ra các tiêu chí để xác định một đối tượng có phải là tiền tệ hay không. Tuy nhiên, nó không giải thích tại sao đối tượng được chọn làm tiền tệ. Để giải thích điều này, cần hiểu bản chất của tiền tệ.
Về bản chất, tiền là vật trung gian trong trao đổi hàng hóa và dịch vụ, là phương tiện giúp cho quá trình trao đổi diễn ra dễ dàng hơn.
Bản chất của tiền được thể hiện rõ hơn qua hai tính chất sau:
Giá trị sử dụng của tiền là khả năng thoả mãn nhu cầu trao đổi của xã hội, nhu cầu sử dụng nó với tư cách là vật trung gian trong trao đổi. Như vậy, người dân sẽ chỉ cần cầm tiền khi có nhu cầu trao đổi. Giá trị sử dụng của một loại tiền tệ được xác định bởi xã hội: miễn là xã hội công nhận nó hoạt động tốt với tư cách là một loại tiền tệ (tức là với vai trò trung gian trong trao đổi), thì việc sử dụng nó với tư cách là tiền tệ vẫn tồn tại. Đây là lời giải thích cho sự xuất hiện và biến mất của các loại tiền tệ trong lịch sử.
Giá trị của tiền tệ được thể hiện thông qua khái niệm “sức mua của tiền tệ”, là khả năng lấy được nhiều hay ít của hàng hoá khác để trao đổi. Tuy nhiên, khái niệm sức mua của tiền không được xét dưới góc độ sức mua đối với một số hàng hóa nhất định mà xét trên bình diện tất cả các hàng hóa trên thị trường.
3. Chức năng của tiền tệ:
Tiền tệ là thước đo giá trị, dùng để đo lường giá trị của hàng hóa. Mỗi mặt hàng có một giá trị khác nhau và được đo lường bằng tiền tệ. Sự thay đổi giá trị của một hàng hóa tiền tệ (vàng) không ảnh hưởng đến chức năng tiêu chuẩn giá chức năng của tiền tệ.
Chức năng làm phương tiện trao đổi: Khi tiền xuất hiện, quá trình trao đổi hàng hóa dần dần xuất hiện. Hình thức trao đổi trực tiếp chuyển dần sang trao đổi gián tiếp thông qua trung gian là tiền tệ. Tiền là vật ngang giá chung, là vật trung gian giúp cho việc trao đổi hàng hóa giữa người này với người khác được thuận lợi hơn. Phương tiện trao đổi là chức năng quan trọng nhất của tiền tệ. Nếu không có chức năng này, tiền tệ sẽ biến mất.
Chức năng là phương tiện đo lường và tính toán giá trị: Đo lường giá trị của hàng hóa và dịch vụ bằng tiền giống như đo khối lượng bằng cân và đo khoảng cách bằng mét. Đồng tiền là thước đo được sử dụng phổ biến trong các mối quan hệ xã hội. Nhờ chức năng này mà tiền tệ hóa ngày càng trở nên phổ biến trong việc đo lường sự phát triển của xã hội, đo lường mức sống của con người… Nó đã tạo ra nền kinh tế tiền tệ.
Tiền với tư cách là phương tiện trao đổi chỉ đóng vai trò nhất thời. Mọi người trao đổi hàng hóa lấy tiền và sau đó sử dụng tiền để mua lại hàng hóa họ cần. Bản thân tiền giấy không có giá trị nên việc in tiền giấy phải tuân theo quy dịch vụ lưu thông tiền giấy.
– Chức năng phương tiện thanh toán. Cùng với tiền, quá trình trao đổi hàng hóa giữa con người với nhau được đơn giản hóa rất nhiều. Người nông dân có thể bán gạo cho người thứ ba và sử dụng số tiền thu được để mua công cụ.
– Chức năng của tích luỹ: Tích luỹ là cơ sở để tái sản xuất, mở rộng sản xuất nên nó cũng là cơ sở để phát triển kinh tế. Tiền có chức năng này vì nó là phương tiện trao đổi, tài sản có tính thanh khoản cao nhất. sự tích tụ. Một phương tiện thanh toán phải giữ nguyên giá trị của nó. Do đó, hầu hết tất cả các hàng hóa không dễ hư hỏng đều được sử dụng làm tiền, chẳng hạn như vàng hoặc kim cương. Nếu không có tiền, người nông dân chỉ có thể đổi gạo của mình lấy hàng hóa khác cho đến khi chúng bị hư hỏng.
Vì vậy, nông dân nên trao đổi nông sản lấy tiền để tích lũy và bảo toàn giá trị của nó.
– Chức năng tiền tệ thế giới. Đồng tiền của một quốc gia có chức năng là tiền tệ thế giới khi được nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng. Để hoạt động như một loại tiền tệ thế giới, nó phải là tiền vàng hoặc tiền tín dụng được công nhận để thanh toán quốc gia. Tiền tệ thực hiện chức năng của tiền tệ thế giới khi tiền thực hiện bốn chức năng là thước đo giá trị, phương tiện trao đổi, phương tiện thanh toán, phương tiện tích lũy bên ngoài quốc gia hay nói cách khác là tiền tệ. của một quốc gia thực hiện chức năng tiền tệ thế giới khi đồng tiền của quốc gia đó được nhiều nước trên thế giới tin tưởng và sử dụng như đồng tiền của mình.
✅ Dịch vụ thành lập công ty | ⭕ ketoanhn.com cung cấp trọn gói dịch vụ thành lập công ty/ thành lập doanh nghiệp chuyên nghiệp cho khách hàng trên toàn quốc |
✅ Đăng ký giấy phép kinh doanh | ⭐ Thủ tục bắt buộc để cá nhân, tổ chức được phép hoạt động kinh doanh |
✅ Dịch vụ ly hôn | ⭕ Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực tư vấn ly hôn, chúng tôi tin rằng có thể hỗ trợ và giúp đỡ bạn |
✅ Dịch vụ kế toán | ⭐ Với trình độ chuyên môn rất cao về kế toán và thuế, chúng tôi sẽ đảm bảo báo cáo theo đúng quy định của pháp dịch vụ |
✅ Dịch vụ kiểm toán | ⭕ Đảm bảo cung cấp chất lượng dịch vụ tốt và cung cấp các giải pháp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc các hoạt động khác |
✅ Dịch vụ hộ chiếu | ⭕ Giúp bạn rút ngắn thời gian nhận hộ chiếu, hỗ trợ khách hàng các dịch vụ liên quan và cam kết bảo mật thông tin |